NĂM HỌC 2012 - 2013
I/ GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN
TIÊU BIỂU NĂM HỌC
TT |
HỌ VÀ TÊN |
CHUYÊN MÔN |
THÀNH TÍCH |
1 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
Giáo viên
Tiếng Anh |
Tổ trưởng xuất sắc đã điều hành tốt hoạt động bồi dưỡng HSG giải
tiếng Anh qua mạng đạt kết quả cao qua các kỳ thi cấp thành phố
và cấp tỉnh. Tham gia tích cực các hoạt động và hoàn thành xuất
sắc nhiệm vụ năm học. |
2 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
Giáo viên
Tiểu học |
Giảng dạy lớp có thành tích học tập tốt đạt 100% HSG, chủ
nhiệm lớp đạt thành tích toàn diện và đoạt giải nhất “Vở sạch
chữ đẹp” cấp trường, tham gia bồi dưỡng học sinh giỏi giải Toán
qua mạng đạt kết quả cao. Tham gia tích cực các hoạt động và
hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong năm học. |
3 |
Nguyễn Thúy Nhị |
Giáo viên
Tiểu học |
Đạt giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh năm học 2012 – 2013, giảng dạy
lớp có thành tích học tập tốt đạt 100% HSG, tham gia bồi dưỡng
học sinh giỏi giải Toán qua mạng đạt kết quả cao. Tham gia tích
cực các hoạt động và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong năm học.
|
4 |
Phạm Thị Phương Xuân |
Giáo viên
Tiểu học |
Đạt giáo viên dạy giỏi cấp tỉnh năm học 2012 – 2013, giảng dạy
lớp có thành tích học tập tốt đạt 100% HSG, tham gia bồi dưỡng
học sinh giỏi giải Toán qua mạng đạt kết quả cao. Tham gia tích
cực các hoạt động và hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong năm học.
|
5 |
Nguyễn Thế Anh |
Giáo viên Âm nhạc |
Tổ trưởng xuất sắc, điều hành tổ Năng khiếu bồi dưỡng HSG đạt
thành tích nhất toàn đoàn trong kỳ thi năng khiếu cấp thành phố.
Tham gia tích cực các hoạt động của nhà trường và hoàn thành
xuất sắc nhiệm vụ trong năm học. |
6 |
Lê Thị Hậu
|
Cấp dưỡng
Bán trú |
Tổ trưởng xuất sắc, điều hành tổ cấp dưỡng, bán trú hoạt động
hiệu quả đạt thành tích cao trong công tác chăm sóc, quản lý học
sinh và tham gia tích cực làm đẹp khuôn viên trường. Hoàn thành
xuất sắc nhiệm vụ trong năm. |
II/
HỌC SINH TIÊU BIỂU NĂM HỌC
TT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
THÀNH TÍCH |
1 |
Phạm Quang |
Huy |
3B |
Đạt giải nhất HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối
3 và khối 4, đạt giải nhất thi giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh
khối 3 với số điểm cao nhất (2050 đ). |
2 |
Nguyễn Minh |
Tú |
3C |
Đạt giải nhất HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối
3 và khối 4, đạt giải nhất HSG tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh khối
3 với số điểm cao nhì(1980 đ) |
3 |
Phan vũ Tuệ |
Nhật |
3C |
Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối 3
và khối 4, đạt giải nhất HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh
khối 3 (1860 điểm) |
4 |
Lê Minh |
Thơ |
3C |
Đạt giải nhất HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối
3 và giải nhì khối 4, Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng
cấp tỉnh khối 3 |
5 |
Võ Ngọc Khánh |
Linh |
3C |
Đạt giải nhất HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối
3, Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh khối 3
|
6 |
Nguyễn Bùi Linh |
Quân |
3C |
Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối 3
và khối 4, Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh
khối 3 |
7 |
Nguyễn Phan Khánh |
Ngọc |
3B |
Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp thành phố của khối
3, đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh khối 3
|
8 |
Nguyễn Quang |
Minh |
8C |
Đạt giải cao trong tốp dẫn đầu thi giải tiếng Anh qua mạng cấp
thành phố, đạt giải ba HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh khối
8, có kết quả học tập cao nhất khối 8, được nhận học bổng
hạng 1 |
9 |
Nguyễn Hoàng Thúy |
An |
8C |
Đạt giải cao trong tốp dẫn đầu thi giải tiếng Anh qua mạng cấp
tỉnh, có kết quả học tập cao nhì khối 8, được nhận học bổng
hạng 2 |
10 |
Lê Hoàng |
Dương |
6B |
Đạt giải nhì HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh khối 6,7; có
kết quả học tập cao nhất khối 6, được nhận học bổng hạng 3
|
11 |
Nguyễn Vũ Thiên |
Nga |
8C |
Đạt giải cao trong tốp dẫn đầu thi giải tiếng Anh qua mạng cấp
thành phố, đạt giải ba HSG giải tiếng Anh qua mạng cấp tỉnh khối
8, có kết quả học tập cao nhì khối 8, được nhận học bổng hạng
3 |
12 |
Nguyễn Vũ Thiên |
Nga |
8C |
Đạt giải cao trong tốp dẫn đầu thi giải tiếng Anh qua mạng cấp
thành phố và cấp tỉnh, được nhận học bổng hạng 3 |
13 |
Phạm Thị Thu
|
Phương |
8C |
Đạt giải cao trong tốp dẫn đầu thi giải tiếng Anh qua mạng cấp
thành phố, được nhận học bổng hạng 3 |
14 |
Tạ Minh |
Thông |
7A |
Đạt giải cao trong tốp dẫn đầu thi giải tiếng Anh qua mạng cấp
thành phố, Có kết quả học tập cao nhất khối 7, được nhận học
bổng hạng 3 |
III.
THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC SINH NĂM HỌC 2010-2011
1/ TIỂU HỌC:
TT |
TÊN LỚP |
Số HS
|
XẾP LOẠI HỌC LỰC |
XẾP LOẠI MÔN
TIẾNG VIỆT |
XẾP LOẠI MÔN
TOÁN |
Giỏi |
Khá |
Giỏi |
Khá |
Giỏi |
Khá |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
1 |
1A |
32 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
32 |
100 |
|
|
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
2 |
1B |
33 |
32 |
97 |
1 |
3 |
32 |
97 |
1 |
3 |
33 |
1000 |
|
|
3 |
1C |
32 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
4 |
2A |
25 |
25 |
100 |
|
|
25 |
100 |
|
|
25 |
100 |
|
|
5 |
2B |
29 |
27 |
93.1 |
1 |
3.4 |
27 |
93 |
1 |
3.5 |
28 |
96.6 |
1 |
3.4 |
6 |
3A |
21 |
18 |
85.6 |
3 |
14.4 |
19 |
90.4 |
2 |
9.6 |
19 |
90.4 |
2 |
9.6 |
7 |
3B |
31 |
27 |
87 |
4 |
13 |
29 |
93.5 |
2 |
6.5 |
27 |
87 |
4 |
13 |
8 |
3C |
32 |
29 |
90.7 |
3 |
9.3 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
30 |
93.8 |
2 |
6. |
9 |
3D |
32 |
29 |
90.7 |
2 |
6.2 |
30 |
97.8 |
2 |
6.2 |
29 |
90.7 |
2 |
6.2 |
10 |
4A |
28 |
21 |
85 |
7 |
25 |
27 |
97 |
1 |
3 |
21 |
85 |
7 |
25 |
CỘNG |
295 |
270 |
91.5 |
23 |
7.8 |
283 |
95.9 |
11 |
3.7 |
274 |
92.9 |
19 |
6.4 |
2/ THCS
TT |
TÊN LỚP |
T
SỐ
HS |
HẠNH KIỂM |
HỌC LỰC |
TỐT |
KHÁ |
T.BÌNH |
GIỎI |
KHÁ |
T.BÌNH |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
SL |
Tỉ lệ
% |
1 |
6A |
21 |
12 |
57.1 |
6 |
28.6 |
3 |
14.3 |
5 |
23.8 |
9 |
42.9 |
6 |
28.6 |
2 |
6B |
28 |
28 |
100 |
|
|
|
|
21 |
75.0 |
7 |
25.0 |
|
|
3 |
7A |
39 |
31 |
79.5 |
8 |
20.5 |
|
|
15 |
38.5 |
16 |
41.0 |
8 |
20.5 |
4 |
8A |
29 |
17 |
58.6 |
11 |
37.9 |
1 |
3.5 |
7 |
24.1 |
15 |
51.7 |
7 |
24.1 |
5 |
8B |
31 |
17 |
54.8 |
12 |
38.7 |
2 |
6.5 |
7 |
22.6 |
18 |
58.1 |
6 |
19.4 |
6 |
8C |
38 |
37 |
97.4 |
1 |
2.6 |
|
|
34 |
89.5 |
4 |
10.5 |
|
|
7 |
9A |
30 |
16 |
53.3 |
13 |
43.3 |
1 |
3.4 |
5 |
16.7 |
24 |
80.0 |
1 |
3.3 |
8 |
10A |
33 |
20 |
60.6 |
8 |
24.2 |
5 |
15.2 |
6 |
18.2 |
16 |
48.5 |
11 |
33.3 |
CỘNG |
249 |
178 |
71.5 |
59 |
23.7 |
12 |
4.8 |
100 |
40.2 |
109 |
43.8 |
39 |
15.7 |
IV. DANH SÁCH HỌC SINH
ĐOẠT GIẢI QUA CÁC KỲ THI
1/
DANH SÁCH CÁC HỌC SINH ĐOẠT GIẢI HỘI THAO BÓNG BÀN, CỜ VUA DO NHÀ
THIẾU NHI TỈNH TỔ CHỨC
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Đạt giải |
Môn dự thi |
1 |
Lê Minh Anh Tài |
9A |
Nhất |
Bóng bàn khối lớp 8-9 cấp TP |
2 |
Lê Minh Anh Tài |
9A |
Nhất |
Bóng bàn phối hợp cấp TP |
3 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
8B |
Nhất |
Bóng bàn đơn nữ cấp TP |
4 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo |
8B |
Nhất |
Bóng bàn phối hợp cấp TP |
5 |
Lê Diệu Thanh Trà |
6B |
Nhất |
Bóng bàn đơn nữ cấp TP |
6 |
Bùi Duy Tuấn |
7B |
Nhất |
Bóng bàn đơn nam cấp TP |
7 |
Đỗ Thị Nguyên Nhi |
6B |
Nhất |
Cờ vua nữ cấp TP |
8 |
Nguyễn Bách |
6B |
Nhất |
Cờ vua nam cấp TP |
9 |
Nguyễn Hoàng Thúy An |
6B |
Nhì |
Cờ vua nữ cấp TP |
10 |
Nguyễn Đình Phương |
7B |
Nhất |
Bóng bàn đôi nam nữ khối 6,7 |
11 |
Nguyễn Hoàng Minh An |
7B |
Nhất |
Bóng bàn đôi nam nữ khối 6,7 |
12 |
Nguyễn Quốc Anh |
7B |
KK |
Cờ vua nam |
2/ DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT
GIẢI MỸ THUẬT THIẾU NHI VIỆT NAM CẤP THÀNH PHỐ
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Đạt giải |
Nội dung |
1 |
Nguyễn Ngọc Bảo Châu |
8 |
Nhì |
Bộ đội lên đường nhập ngũ |
3/ DANH SÁCH ĐẠT HSG TIẾNG ANH QUA MẠNG CẤP TỈNH
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Đạt giải |
Ghi chú |
1 |
Phạm Quang
|
Huy |
3 |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Minh
|
Tú |
3 |
Nhất |
|
3 |
Phan Vũ Tuệ
|
Nhật |
3 |
Nhất |
|
4 |
Lê Minh
|
Thơ |
3 |
Nhì |
|
5 |
Nguyễn Bùi Linh
|
Quân |
3 |
Nhì |
|
6 |
Võ Ngọc Khánh
|
Linh
|
3 |
Nhì |
|
7 |
Đoàn Trần Nam
|
Phương |
3 |
Nhì |
|
8 |
Nguyễn Việt Khánh
|
Linh
|
3 |
Nhì |
|
9 |
Nguyễn Phan Khánh
|
Ngọc
|
3 |
Nhì |
|
10 |
Lê Đàm Gia
|
Bảo |
3 |
Nhì |
|
11 |
Lê Văn Linh
|
Phú |
3 |
Nhì |
|
12 |
Phan Ngân
|
Hà |
3 |
Nhì |
|
13 |
Hà Anh
|
Thư |
3 |
Nhì |
|
14 |
Nguyễn Minh
|
Tú |
3 |
Nhì |
Thi lớp 4 |
15 |
Phạm Quang
|
Huy |
3 |
Nhì |
Thi lớp 4 |
16 |
Phan Vũ Tuệ
|
Nhật |
3 |
Nhì |
Thi lớp 4 |
17 |
Lê Hoàng
|
Dương
|
6 |
Nhì |
|
18 |
Nguyễn Thái Lâm
|
Phương |
3 |
Ba |
|
19 |
Hồ Hữu
|
Đức |
3 |
Ba |
|
20 |
Đinh Văn
|
An |
3 |
Ba |
|
21 |
Phan Đức
|
Thắng
|
3 |
Ba |
|
22 |
Hồ Lê Yến
|
Linh |
3 |
Ba |
|
23 |
Lê Đình
|
Phong |
3 |
Ba |
|
24 |
Trần Đại
|
Nghĩa
|
3 |
Ba |
|
25 |
Tạ Trần Hương
|
Giang |
3 |
Ba |
|
26 |
Nguyễn Ngọc Trúc
|
Quỳnh |
3 |
Ba |
|
27 |
Nguyễn Khánh Thái
|
An |
3 |
Ba |
|
28 |
Nguyễn Bùi Linh
|
Quân |
3 |
Ba |
Thi lớp 4 |
29 |
Tạ Anh
|
Tuấn
|
7 |
Ba |
|
30 |
Lê Hoàng
|
Dương
|
7 |
Ba |
|
31 |
Sử Ngọc Minh
|
Sang |
7 |
Ba |
|
32 |
Nguyễn Vũ Thiên
|
Nga |
8 |
Ba |
|
33 |
Nguyễn Quang
|
Minh |
8 |
Ba |
|
34 |
Võ Ngọc Khánh
|
Linh |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
35 |
Lê Minh
|
Thơ |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
36 |
Nguyễn Việt Khánh
|
Linh |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
37 |
Nguyễn Phan Khánh
|
Ngọc |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
38 |
Phan Đức
|
Thắng
|
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
39 |
Lê Văn Linh
|
Phú |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
40 |
Lê Đình
|
Phong |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
41 |
Đoàn Trần Nam
|
Phương |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
42 |
Lê Đàm Gia
|
Bảo |
3 |
KK |
Thi lớp 4 |
43 |
Nguyễn Bùi
|
Quảng |
6 |
KK |
|
44 |
Võ Nữ Kỳ
|
Duyên |
6 |
KK |
|
45 |
Nguyễn Phước
|
Bảo |
7 |
KK |
|
46 |
Lê Thảo
|
Linh |
3 |
KK |
|
47 |
Bùi Duy
|
Phương |
3 |
KK |
|
48 |
Trương Khánh
|
Hưng |
3 |
KK |
|
49 |
Nguyễn Hùng
|
Lâm |
3 |
KK |
|
50 |
Lê Mạnh
|
Hiếu |
8 |
KK |
|
51 |
Nguyễn Ngọc Bảo
|
Châu |
8 |
KK |
|
4/ DANH SÁCH ĐẠT HSG
TIẾNG ANH QUA MẠNG CẤP THÀNH PHỐ
TT |
Họ và tên |
|
Lớp |
Giải |
Ghi chú |
1 |
Phạm Quang
|
Huy |
3 |
Nhất |
|
2 |
Võ Ngọc Khánh |
Linh |
3 |
Nhất |
|
3 |
Lê Minh
|
Thơ |
3 |
Nhất |
|
4 |
Nguyễn Minh
|
Tú |
3 |
Nhất |
|
5 |
Phạm Quang
|
Huy |
4 |
Nhất |
|
6 |
Nguyễn Minh |
Tú |
4 |
Nhất |
|
7 |
Tạ Trần Hương
|
Giang |
3 |
Nhì |
|
8 |
Nguyễn Việt Khánh |
Linh |
3 |
Nhì |
|
9 |
Trần Đại
|
Nghĩa |
3 |
Nhì |
|
10 |
Nguyễn Phan Khánh |
Ngọc |
3 |
Nhì |
|
11 |
Phan Vũ Tuệ |
Nhật |
3 |
Nhì |
|
12 |
Lê Đình
|
Phong |
3 |
Nhì |
|
13 |
Lê Văn Linh |
Phú |
3 |
Nhì |
|
14 |
Trần Ngọc Tâm
|
Phúc |
3 |
Nhì |
|
15 |
Đoàn Trần Nam |
Phương |
3 |
Nhì |
|
16 |
Nguyễn Thái Lâm |
Phương |
3 |
Nhì |
|
17 |
Nguyễn Bùi Linh |
Quân |
3 |
Nhì |
|
18 |
Phan Vũ Tuệ |
Nhật |
4 |
Nhì |
|
19 |
Lê Minh
|
Thơ |
4 |
Nhì |
|
20 |
Lê Hoàng
|
Dương |
6 |
Nhì |
|
21 |
Nguyễn Khánh Thái |
An |
3 |
Ba |
|
22 |
Đinh Văn |
An |
3 |
Ba |
|
23 |
Lê Đàm Gia |
Bảo |
3 |
Ba |
|
24 |
Nguyễn Lê Anh |
Đức |
3 |
Ba |
|
25 |
Hồ Hữu
|
Đức |
3 |
Ba |
|
26 |
Phan Ngân
|
Hà |
3 |
Ba |
|
27 |
Hồ Lê Yến
|
Linh |
3 |
Ba |
|
28 |
Lê Thảo
|
Linh |
3 |
Ba |
|
29 |
Văn Ngọc Bình |
Minh |
3 |
Ba |
|
30 |
Nguyễn Phương
|
Nguyên |
3 |
Ba |
|
31 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Quỳnh |
3 |
Ba |
|
32 |
Phan Đức
|
Thắng |
3 |
Ba |
|
33 |
Hà Anh |
Thư |
3 |
Ba |
|
34 |
Đinh Văn |
An |
4 |
Ba |
|
35 |
Nguyễn Việt Khánh |
Linh |
4 |
Ba |
|
36 |
Võ Ngọc Khánh |
Linh |
4 |
Ba |
|
37 |
Nguyễn Phan Khánh |
Ngọc |
4 |
Ba |
|
38 |
Lê Văn Linh |
Phú |
4 |
Ba |
|
39 |
Đoàn Trần Nam |
Phương |
4 |
Ba |
|
40 |
Nguyễn Bùi Linh |
Quân |
4 |
Ba |
|
41 |
Phan Đức
|
Thắng |
4 |
Ba |
|
42 |
Hà Anh |
Thư |
4 |
Ba |
|
43 |
Võ Nữ Kỳ |
Duyên |
6 |
Ba |
|
44 |
Lê Hoàng
|
Dương |
7 |
Ba |
|
45 |
Tạ Anh |
Tuấn |
7 |
Ba |
|
46 |
Nguyễn Vũ Thiên |
Nga |
8 |
Ba |
|
5/ DANH SÁCH HSG
GIẢI TOÁN QUA MẠNG CẤP THÀNH PHỐ
TT |
Họ và tên |
|
Lớp |
Giải |
Ghi chú |
1 |
Đặng Hoài |
Anh |
1 |
Nhất |
|
2 |
Ngô Nhị Ý |
Nhi |
1 |
Nhất |
|
3 |
Trần Ngọc Tâm |
Phúc |
2 |
Nhất |
|
4 |
Hồ Lê Yến |
Linh |
2 |
Nhất |
|
5 |
Hoàng Phương |
Nhi |
2 |
Nhất |
|
6 |
Bùi Linh |
Giang |
2 |
Nhất |
|
7 |
Nguyễn Minh |
Tú |
3 |
Nhất |
|
8 |
Võ Ngọc Khánh |
Linh |
3 |
Nhất |
|
9 |
Nguyễn Hùng |
Lâm |
3 |
Nhất |
|
10 |
Nguyễn Quang
|
Minh |
8C |
Nhất |
|
11 |
Lê Thiên |
Tony |
1 |
Nhì |
|
12 |
Lê Ngọc |
Tâm |
1 |
Nhì |
|
13 |
Lê Đỗ Minh |
Anh |
1 |
Nhì |
|
14 |
Võ Trần Thảo |
Hương |
2 |
Nhì |
|
15 |
Nguyễn Ngọc Trúc |
Quỳnh |
2 |
Nhì |
|
16 |
Lê Trí |
Dũng |
2 |
Nhì |
|
17 |
Lưu Văn |
Vũ |
2 |
Nhì |
|
18 |
Nguyễn Khánh Thái |
An |
2 |
Nhì |
|
19 |
Nguyễn Trang |
Hạ |
3 |
Nhì |
|
20 |
Lê Đức |
Nhân |
3 |
Nhì |
|
21 |
Phan Vũ Tuệ |
Nhật |
3 |
Nhì |
|
22 |
Lê Đàm Gia |
Bảo |
3 |
Nhì |
|
23 |
Phạm Quang |
Huy |
3 |
Nhì |
|
24 |
Trần Tiến
|
Anh |
8C |
Nhì |
|
25 |
Nguyễn Minh |
Phương |
1 |
Ba |
|
26 |
Nguyễn Tịnh |
Minh |
1 |
Ba |
|
27 |
Nguyễn Phương |
Thảo |
1 |
Ba |
|
28 |
Nguyễn Lê Trung |
Kiên |
1 |
Ba |
|
29 |
Bùi Tuấn |
Đạt |
1 |
Ba |
|
30 |
Trần Hà Tố |
Nguyên |
1 |
Ba |
|
31 |
Trần Linh |
Đan |
1 |
Ba |
|
32 |
Nguyễn Xuân |
Quang |
1 |
Ba |
|
33 |
Lê Hoàng |
Minh |
1 |
Ba |
|
34 |
Lê Trí |
Huấn |
1 |
Ba |
|
35 |
Nguyễn Trúc |
Chi |
2 |
Ba |
|
36 |
Bùi Lê Yên |
Nhi |
2 |
Ba |
|
37 |
Nguyễn Hồng |
Thanh |
2 |
Ba |
|
38 |
Nguyễn Hoàng Gia |
Bảo |
2 |
Ba |
|
39 |
Nguyễn Minh |
Đức |
2 |
Ba |
|
40 |
Nguyễn Phương |
Nguyên |
3 |
Ba |
|
41 |
Trần Hạnh |
Nguyên |
3 |
Ba |
|
42 |
Phan Ngân |
Hà |
3 |
Ba |
|
43 |
Lê Đình |
Phong |
3 |
Ba |
|
44 |
Đoàn Trần Nam |
Phương |
3 |
Ba |
|
45 |
Hà Anh |
Thư |
3 |
Ba |
|
46 |
Phan Minh |
Hoàng |
3 |
Ba |
|
47 |
Lê Văn Linh |
Phú |
3 |
Ba |
|
48 |
Nguyễn Thái Lâm |
Phương |
3 |
Ba |
|
49 |
Nguyễn Phan Khánh |
Ngọc |
3 |
Ba |
|
50 |
Phan Ly |
Na |
4 |
Ba |
|
51 |
Lê Nguyễn Hải
|
Dương |
8C |
Ba |
|
52 |
Phan |
Bin |
8C |
Ba |
|
53 |
Nguyễn Hoàng Thúy
|
An |
8C |
Ba |
|
54 |
Nguyễn
|
Huy |
8C |
Ba |
|
55 |
Tạ Anh
|
Tuấn |
7A |
Ba |
|
|