CHƯƠNG 4
NHỮNG THÀNH TÍCH ĐẠT ĐƯỢC
QUA CÁC NĂM HỌC |
I/ GIÁO VIÊN, NHÂN VIÊN TIÊU
BIỂU NĂM HỌC.
TT
|
HỌ VÀ TÊN
|
CHUYÊN MÔN
|
THÀNH TÍCH
|
1 |
Lương Bạch Dương |
Giáo viên
Mĩ thuật |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong năm học 2010 – 2011. Tham gia tích cực
các hoạt động đoàn thể của nhà trường. |
2 |
Phạm Xuân Tiến |
Giáo viên
Vật Lý |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong năm học 2010 – 2011. Phụ trách chuyên
môn, điều hành hiệu quả nhiệm vụ dạy và học. |
3 |
Trần Nam Bảo Thế |
Giáo viên
Sinh học |
Hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ trong năm học 2010 – 2011. Tham gia tích cực
các hoạt động đoàn thể của nhà trường. |
4 |
Nguyễn Thị Như Hoa |
Giáo viên
Tiểu học |
Giảng dạy lớp có thành tích học tập tốt đạt 100% HSG. Hoàn thành xuất sắc
nhiệm vụ trong năm học. |
5 |
Nguyễn Thị Hải Lý |
Giáo viên
Tiểu học |
Giảng dạy lớp có thành tích học tập tốt đạt 100% HSG. Tổ trưởng tổ tiểu học
hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ dạy và học. |
6 |
Hồ Thị Bích Ngọc |
Giáo viên
Tiểu học |
Giảng dạy lớp có thành tích học tập tốt đạt 100% HSG. Hoàn thành xuất sắc
nhiệm vụ trong năm học. |
II/ HỌC SINH TIÊU BIỂU NĂM HỌC.
TT |
HỌ VÀ TÊN |
LỚP |
THÀNH TÍCH |
1 |
Nguyễn
Minh |
Tú |
1C |
Đoạt giải nhất chung kết “ Ai là người thắng cuộc”. Học sinh giỏi toàn diện,
đạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành phố |
2 |
Nguyễn
Việt Khánh |
Linh |
1C |
Học sinh giỏi toàn diện, đoạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành
phố. |
3 |
Lê Đàm
Gia |
Bảo |
1C |
Học sinh giỏi toàn diện, đoạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành phố |
4 |
Trương
Thế |
Vinh |
1B |
Học sinh giỏi toàn diện, đoạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành phố |
5 |
Trương
Khánh |
Hưng |
1C |
Học sinh giỏi toàn diện, đoạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành phố |
6 |
Văn
Ngọc Bình |
Minh |
1A |
Học sinh giỏi toàn diện, đoạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành phố |
7 |
Nguyễn
Hùng |
Lâm |
1B |
Học sinh giỏi toàn diện, đoạt giải nhất HSG giải Toán qua mạng cấp thành phố |
8 |
Nguyễn
Quang |
Minh |
6C |
Đạt giải nhất chung kết “ Tài trí Trưng Vương”, Có kết quả học tập xếp tốp
dẫn đầu của toàn khối 6 , được cấp học bổng hạng 1, |
9 |
Nguyễn
Vũ Thiên |
Nga |
6C |
Có kết quả học tập xếp tốp dẫn đầu của toàn khối, được cấp bổng hạng 2 |
10 |
Nguyễn
Hoàng Thúy |
An |
6C |
Có kết quả học tập xếp tốp dẫn đầu của toàn khối, đạt giải cao trong kỳ thi
giải tiếng Anh và toán qua mạng, được cấp bổng hạng 3 |
11 |
Nguyễn |
Khánh |
6C |
Có kết quả học tập xếp tốp dẫn đầu của toàn khối, được cấp bổng hạng 3 |
III. THỐNG KÊ CHẤT LƯỢNG HỌC
SINH NĂM HỌC 2010-2011
1/ TIỂU HỌC:
TT |
TÊN LỚP |
Số HS cuối HKI |
XẾP LOẠI HỌC LỰC
|
XẾP LOẠI MÔN TIẾNG VIỆT
|
XẾP LOẠI MÔ TOÁN
|
Giỏi |
Khá |
Giỏi |
Khá |
Giỏi |
Khá |
SL |
Tỉ
lệ %
|
SL |
Tỉ
lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
1 |
1A |
25 |
23 |
92 |
2 |
8 |
24 |
96 |
1 |
4 |
24 |
96 |
1 |
4 |
2 |
1B |
32 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
32 |
100 |
|
|
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
3 |
1C |
32 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
32 |
100 |
|
|
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
4 |
1D |
32 |
30 |
93.8 |
2 |
6.2 |
31 |
96.9 |
1 |
3.1 |
30 |
93.8 |
2 |
6.2 |
CỘNG |
121 |
115 |
95.0 |
6 |
5.0 |
119 |
98.3 |
2 |
1.7 |
116 |
95.9 |
5 |
4.1 |
2/ THCS
TT |
TÊN ĐƠN VỊ |
TỔNG SỐ HS |
HẠNH KIỂM
|
HỌC LỰC
|
TỐT |
KHÁ |
T.BÌNH |
GIỎI |
KHÁ |
T.BÌNH |
SL |
Tỉ
lệ %
|
SL |
Tỉ
lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
SL |
Tỉ
lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
SL |
Tỉ lệ %
|
1 |
6A |
33 |
25 |
75.8 |
8 |
24.2 |
|
|
5 |
15.2 |
18 |
54.6 |
8 |
24.2 |
2 |
6B |
30 |
29 |
96.7 |
1 |
3.3 |
|
|
5 |
16.6 |
23 |
76.8 |
2 |
6.6 |
3 |
6C |
33 |
29 |
87.9 |
4 |
12.1 |
|
|
20 |
60.6 |
13 |
39.4 |
|
|
4 |
7A |
19 |
7 |
36.8 |
12 |
63.2 |
|
|
3 |
15.8 |
11 |
57.9 |
5 |
26 |
CỘNG |
115 |
90 |
78.3 |
25 |
21.7 |
|
|
33 |
28.7 |
65 |
56.5 |
15 |
13.1 |
IV. DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
QUA CÁC KỲ THI
1/ DANH SÁCH ĐẠT HSG GIẢI
TOÁN QUA MẠNG CẤP THÀNH PHỐ
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Đạt giải |
Ghi chú |
1 |
Nguyễn Việt Khánh |
Linh |
1C |
Nhất |
|
2 |
Nguyễn Minh |
Tú |
1C |
Nhất |
|
3 |
Lê
Đàm Gia |
Bảo |
1C |
Nhất |
|
4 |
Trương Thế |
Vinh |
1B |
Nhất |
|
5 |
Trương Khánh |
Hưng |
1C |
Nhất |
|
6 |
Văn Ngọc Bình |
Minh |
1A |
Nhất |
|
7 |
Nguyễn Hùng |
Lâm |
1B |
Nhất |
|
8 |
Bùi Duy |
Phương |
1C |
Nhì |
|
9 |
Phan Ngân |
Hà |
1B |
Nhì |
|
10 |
Hà
Anh |
Thư |
1B |
Nhì |
|
11 |
Nguyễn Trang |
Hạ |
1C |
Nhì |
|
12 |
Trương Hồng |
Quân |
1C |
Nhì |
|
13 |
Hoàng Lê Minh |
Khánh |
1C |
Nhì |
|
14 |
Nguyễn Phan Khánh |
Ngọc |
1B |
Nhì |
|
15 |
Nguyễn Bùi Linh |
Quân |
1C |
Nhì |
|
16 |
Nguyễn Phương |
Nguyên |
1C |
Ba |
|
17 |
Lê
Thảo |
Linh |
1C |
Ba |
|
18 |
Võ
Ngọc Khánh |
Linh |
1B |
Ba |
|
2/ DANH SÁCH HSG
GIẢI TIẾNG ANH QUA MẠNG CẤP THÀNH PHỐ
TT |
Họ và tên |
Lớp |
Giải |
Ghi chú |
1 |
Phan Anh |
Quân |
6C |
Nhì |
|
2 |
Võ
Gia |
Huy |
6B |
Nhì |
|
3 |
Nguyễn Ngọc Bảo |
Châu |
6C |
Ba |
|
4 |
Nguyễn Vũ Thiên |
Nga |
6C |
Ba |
|
5 |
Lê
Hoàng |
Hiếu |
6A |
Ba |
|
6 |
Nguyễn Hoàng Thuý |
An |
6C |
Ba |
|
7 |
Nguyễn Trung |
Thành |
6C |
Ba |
|
8 |
Lê
Mạnh |
Hỉếu |
6C |
Ba |
|
|